Có 2 kết quả:
呷呷 gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ • 嘎嘎 gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) also written 嘎嘎
(2) honk
(3) also written 嘎嘎
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0