Có 2 kết quả:

呷呷 gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ嘎嘎 gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ

1/2

gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) also written 嘎嘎

gā gā ㄍㄚ ㄍㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) quack
(2) honk
(3) (northern dialect) very
(4) also pr. [ga1 ga5], [ga2 ga5] etc